Trang thông tin điện tử

Sở Khoa học và Công nghệ

A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Lĩnh vực Tiêu chuẩn đo lường chất lượng

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
------------------
DANH SÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

 
 

Lĩnh vực Tiêu chuẩn đo lường chất lượng

 

STT

Mã TTHC

Tên TTHC

QĐ Công bố

Đối tượng

Mã QR Code

 

1

2.000212.000.00.00.H48

Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng

696/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

2

1.000449.000.00.00.H48

Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng

771/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

3

2.001209.000.00.00.H48

Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận

771/QĐ-UBND

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài

 

 

 

4

2.001207.000.00.00.H48

Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh

771/QĐ-UBND

Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

5

2.001277.000.00.00.H48

Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

2092/QĐ-UBND

Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

6

2.001269.000.00.00.H48

Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia

2092/QĐ-UBND

Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp

 

 

7

2.001259.000.00.00.H48

Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu

891/QĐ-UBND

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã

 

 

 

 

8

1.001392.000.00.00.H48

Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh)

891/QĐ-UBND

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã

 

 

 

9

2.001208.H48

Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận (cấp tỉnh)

771/QĐ-UBND

Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

10

2.002253.H48

Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân.

771/QĐ-UBND

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã

 

 

 

 

11

2.001501.H48

Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp (cấp tỉnh)

771/QĐ-UBND

Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài

 

 

12

2.001100.H48

Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định (cấp tỉnh)

771/QĐ-UBND

Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài

 

 

13

3.000463.H48

Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

14

3.000462.H48

Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

15

3.000460.H48

Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

16

3.000456.H48

Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

17

3.000451.H48

Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

18

3.000453.H48

Thủ tục cấp đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

19

3.000450.H48

Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

20

3.000461.H48

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

21

3.000458.H48

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

22

3.000455.H48

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

23

3.000464.H48

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

24

3.000459.H48

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

25

3.000457.H48

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

26

3.000454.H48

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

27

3.000452.H48

Thủ tục chấm dứt hiệu lực hiệu lực của giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường

1104/QĐ-UBND

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

28

3.000482.H48

Thủ tục cấp bổ sung thẻ chuyên gia tư vấn, thẻ chuyên gia đánh giá cho tổ chức tư vấn, tổ chức chứng nhận

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

29

3.000474.H48

Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân (đối với các giải thưởng do cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị xã - hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, Hội, Hiệp hội ở Trung ương, Sở Khoa học và Công nghệ các tỉnh, thành phố tổ chức)

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

 

 

30

3.000479.H48

Thủ tục cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện đánh giá Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho tổ chức chứng nhận

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

 

31

3.000483.H48

Thủ tục cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện đào tạo về tư vấn, đánh giá Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001 cho chuyên gia tư vấn, đánh giá thực hiện tư vấn, đánh giá tại cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

 

 

32

3.000477.H48

Thủ tục cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện tư vấn Hệ thống quản lý chất lượng theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho chuyên gia tư vấn độc lập

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

 

33

3.000475.H48

Thủ tục cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện tư vấn Hệ thống quản lý chất lượng theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho tổ chức tư vấn

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

34

3.000480.H48

Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện đánh giá Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho tổ chức chứng nhận

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

 

35

3.000485.H48

Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện đào tạo về tư vấn, đánh giá Hệ thống quản lý chất lượng theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001 cho chuyên gia tư vấn, đánh giá trong trường hợp bị mất, hỏng hoặc thay đổi tên, địa chỉ liên lạc

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

 

36

3.000481.H48

Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện tư vấn, đánh giá Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho tổ chức tư vấn, chuyên gia tư vấn độc lập, tổ chức chứng nhận và thẻ cho chuyên gia trong trường hợp bị mất, hỏng hoặc thay đổi tên, địa chỉ liên lạc

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

37

3.000478.H48

Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện tư vấn Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho chuyên gia tư vấn độc lập

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

38

3.000476.H48

Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện tư vấn Hệ thống quản lý chất lượng theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001 đối với cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước cho tổ chức tư vấn

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

39

3.000487.H48

Thủ tục cấp Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố bổ sung, điều chỉnh phạm vi đào tạo

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

40

3.000486.H48

Thủ tục cấp Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố đủ năng lực thực hiện hoạt động đào tạo

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

41

3.000488.H48

Thủ tục chứng nhận, cấp thẻ kiểm định viên đo lường.

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

42

3.000469.H48

Thủ tục chứng nhận chuẩn đo lường dùng trực tiếp để kiểm định phương tiện đo nhóm 2

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

43

3.000484.H48

Thủ tục đăng ký cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện đào tạo về tư vấn, đánh giá Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001 cho chuyên gia tư vấn, đánh giá thực hiện tư vấn, đánh giá tại cơ quan, tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

 

 

44

3.000472.H48

Thủ tục điều chỉnh nội dung quyết định chứng nhận, cấp thẻ, cấp lại thẻ kiểm định viên đo lường

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

45

3.000470.H48

Thủ tục điều chỉnh quyết định chứng nhận chuẩn đo lường dùng trực tiếp để kiểm định phương tiện đo nhóm 2

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

46

3.000473.H48

Thủ tục hủy bỏ hiệu lực của quyết định chứng nhận, cấp thẻ kiểm định viên đo lường

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

47

3.000471.H48

Thủ tục hủy bỏ hiệu lực của quyết định chứng nhận chuẩn đo lường

1105/QĐ-UBND.

Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)