Trang thông tin điện tử

Sở Khoa học và Công nghệ

A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

TTHC Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
------------------
DANH SÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

 
 

Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

 

STT

Mã TTHC

Tên TTHC

Công bố

Đối tượng

Mã QR Code

 

 

1

 

1.011937.H48

 

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh)

 

771/QĐ-UBND

 

Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã

 

 

 

2

 

1.011938.H48

 

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh)

 

771/QĐ-UBND

 

Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã

 

 

 

3

 

1.011939.H48

 

Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh)

 

771/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã

 

 

 

4

 

1.013916.H48

 

Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp

 

1118./QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam

 

 

 

5

 

1.013919.H48

 

Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp.

 

1118./QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam

 

 

 

6

 

1.013958.H48

 

Thủ tục cấp lại Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam

 

 

 

7

 

1.013972.H48

 

Thủ tục cấp phó bản, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp.

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã

 

 

 

8

 

1.013966.H48

 

Thủ tục cấp phó bản văn bằng bảo hộ và cấp lại văn bằng bảo hộ/phó bản văn bằng bảo hộ

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã

 

 

 

9

 

1.013956.H48

 

Thủ tục cấp Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam

 

 

 

 

10

 

1.013955.H48

 

Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ đại diện sở hữu công nghiệp

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam

 

 

 

 

11

 

1.013963.H48

 

Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam; Người nước ngoài

 

 

 

 

12

 

1.013968.H48

 

Thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp

 

1118./QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã

 

 

 

13

 

1.013925.H48

 

Thủ tục ghi nhận người đại diện sở hữu công nghiệp

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam

 

 

 

 

14

 

1.013928.H48

 

Thủ tục ghi nhận thay đổi thông tin của tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp

 

1118./QĐ-UBND

 

Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

 

15

 

1.013924.H48

 

Thủ tục ghi nhận tổ chức đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp

 

1118./QĐ-UBND

 

Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

 

16

 

1.013970.H48

 

Thủ tục ghi nhận việc sửa đổi nội dung, gia hạn, chấm dứt trước thời hạn hiệu lực hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

17

 

1.013973.H48

 

Thủ tục ra quyết định bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã

 

 

 

18

 

1.013922.H48

 

Thủ tục thu hồi chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã

 

 

 

19

 

1.013959.H48

 

Thủ tục thu hồi Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã

 

 

 

20

 

1.013954.H48

 

Thủ tục xóa tên người đại diện sở hữu công nghiệp

 

1118./QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam

 

 

 

 

 

21

 

1.013942.H48

 

Thủ tục xóa tên tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp

 

1118./QĐ-UBND

 

Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)

 

 

 

 

 

22

 

1.013974.H48

 

Thủ tục yêu cầu chấm dứt quyền sử dụng sáng chế theo quyết định bắt buộc

 

1104/QĐ-UBND

 

Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã