TTHC Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ | ||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Mã QR Code | |
1 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) |
771/QĐ-UBND |
Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã |
| |
2 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) |
771/QĐ-UBND |
Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã |
| |
3 |
|
Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) |
771/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
| |
4 |
|
Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp |
1118./QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
| |
5 |
|
Thủ tục cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp. |
1118./QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
| |
6 |
|
Thủ tục cấp lại Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
| |
7 |
|
Thủ tục cấp phó bản, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp. |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
| |
8 |
|
Thủ tục cấp phó bản văn bằng bảo hộ và cấp lại văn bằng bảo hộ/phó bản văn bằng bảo hộ |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
| |
9 |
|
Thủ tục cấp Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
| |
10 |
|
Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ đại diện sở hữu công nghiệp |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
| |
11 |
|
Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định sở hữu công nghiệp |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người nước ngoài |
| |
12 |
|
Thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp |
1118./QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
| |
13 |
|
Thủ tục ghi nhận người đại diện sở hữu công nghiệp |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
| |
14 |
|
Thủ tục ghi nhận thay đổi thông tin của tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp |
1118./QĐ-UBND |
Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
| |
15 |
|
Thủ tục ghi nhận tổ chức đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp |
1118./QĐ-UBND |
Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
| |
16 |
|
Thủ tục ghi nhận việc sửa đổi nội dung, gia hạn, chấm dứt trước thời hạn hiệu lực hợp đồng chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
| |
17 |
|
Thủ tục ra quyết định bắt buộc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
| |
18 |
|
Thủ tục thu hồi chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
| |
19 |
|
Thủ tục thu hồi Thẻ giám định viên sở hữu công nghiệp |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
| |
20 |
|
Thủ tục xóa tên người đại diện sở hữu công nghiệp |
1118./QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
| |
21 |
|
Thủ tục xóa tên tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp |
1118./QĐ-UBND |
Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
| |
22 |
|
Thủ tục yêu cầu chấm dứt quyền sử dụng sáng chế theo quyết định bắt buộc |
1104/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
| |























